Blog
Tiếng Trung Lạc Lạc > Blog > KHO KIẾN THỨC > Từ vựng tiếng Trung > Từ vựng tiếng Trung chủ đề : Buôn bán – Nhập khẩu
Từ vựng tiếng Trung chủ đề : Buôn bán – Nhập khẩu
- Tháng Mười Hai 16, 2017
- Posted by: Lạc Lạc
- Category: KHO KIẾN THỨC Từ vựng tiếng Trung
Không có phản hồi

Đến với bài học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề hôm nay Tiếng Trung Lạc Lạc sẽ chia sẻ với các bạn một chủ đề có lẽ được rất nhiều bạn đọc quan tâm đó là : Từ vựng tiếng Trung chủ đề buôn bán – nhập khẩu.
Dưới đây sẽ là các từ vựng để có thể giúp bạn thuận lợi hơn trong việc buôn bán xuất nhập khẩu với Trung Quốc.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề buôn bán, nhập khẩu cần biết
STT | Chữ Hán | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 中介贸易 | 中介贸易 | Thương mại qua trung gian |
2 | 边境贸易 | Biānjìng màoyì | Thương mại biên giới |
3 | 海运贸易 | Hǎiyùn màoyì | Thương mại đường biển |
4 | 自由港 | Zìyóugǎng | cảng tự do |
5 | 出发港 | Chūfā gǎng | Cảng xuất phát |
6 | 进口港 | Jìnkǒu gǎng | Cảng nhập khẩu |
7 | 条约口岸 | Tiáoyuē kǒu’àn | Cửa khẩu theo hiệp ước |
8 | 通商口岸 | Tōngshāng kǒu’ àn | Cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại |
9 | 装货口岸 | Zhuāng huò kǒu’àn | Cửa khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng |
10 | 交货港 | Jiāo huò gǎng | Cảng giao hàng |
11 | 世界市场 | Shìjiè shìchǎng | Thị trường thế giới |
12 | 海外市场 | Hǎiwài shìchǎng | Thị trường ngoài nước |
13 | 船籍港 | Chuánjí gǎng | Cảng đăng ký ( tàu thuyền ) |
14 | 进口市场 | Jìnkǒu shìchǎng | Thị trường nhập khẩu |
15 | 出口货物 | Chūkǒu huòwù | Hàng xuất khẩu |
16 | 进口商品 | Jìnkǒu shāngpǐn | Hàng hóa nhập khẩu |
17 | 出口商品 | Chūkǒu shāngpǐn | Hàng hóa xuất khẩu |
18 | 进口货物 | Jìnkǒu huòwù | Hàng nhập khẩu |
19 | 出口市场 | Chūkǒu shìchǎng | Thị trường xuất khẩu |
20 | 世界贸易中心 | Shìjiè màoyì zhōngxīn | Trung tâm mậu dịch thế giới |
21 | 国际贸易中心 | Guójì màoyì zhōngxīn | Trung tâm mậu dịch quốc tế |
22 | 贸易中心 | Màoyì zhōngxīn | Trung tâm thương mại |
23 | 外贸中心 | Wàimào zhōngxīn | Trung tâm ngoại thương |
24 | 边境贸易中心 | Biānjìng màoyì zhōngxīn | Trung tâm mậu dịch biên giới |
25 | 商品交易会 | Shāngpǐn jiāoyì huì | Hội chợ giao dịch hàng hóa |
26 | 进口税 | Jìnkǒu shuì | Thuế nhập khẩu |
27 | 出口税 | Chūkǒu shuì | Thuế xuất khẩu |
28 | 当地制造的 | Dāngdì zhìzào de | Sản xuất ngay tại chỗ |
29 | 本国制造的 | Běnguó zhìzào de | Trong nước sản xuất |
30 | 特产品 | Tè chǎnpǐn | Đặc sản |
31 | 土产品 | Tǔ chǎnpǐn | Thổ sản |
32 | 农产品 | Nóngchǎnpǐn | Nông sản |
33 | 畜产品 | Xù chǎnpǐn | Hàng súc sản |
34 | 出口的制造品 | Chūkǒu de zhìzào pǐn | Hàng sản xuất để xuất khẩu |
35 | 工艺美术品 | Gōngyì měishù pǐn | Hàng thủ công mỹ nghệ |
36 | 外国商品 | Wàiguó shāngpǐn | Hàng ngoại |
37 | 重工业品 | Zhònggōngyè pǐn | Hàng công nghiệp nặng |
38 | 轻工业品 | Qīnggōngyè pǐn | Hàng công nghiệp nhẹ |
39 | 矿产品 | Kuàng chǎnpǐn | Hàng khoáng sản |
40 | 过境货物 | Guòjìng huòwù | Hàng quá cảnh |
41 | 进口商品目录 | Jìnkǒu shāngpǐn mùlù | Danh mục hàng hóa nhập khẩu |
42 | 进口方式 | Jìnkǒu fāngshì | Phương thức nhập khẩu |
43 | 进口项目 | Jìnkǒu xiàngmù) | Hạng mục nhập khẩu |
44 | 免税进口 | Miǎnshuì jìnkǒu | Nhập khẩu miễn thuế |
45 | 间接进口 | Jiànjiē jìnkǒu | Gián tiếp nhập khẩu |
46 | 直接进口 | Zhíjiē jìnkǒu | Trực tiếp nhập khẩu |
47 | 进口额 | Jìnkǒu é | Mức nhập khẩu |
48 | 进口许可证 | Jìnkǒu xǔkě zhèng | Giấy phép nhập khẩu |
49 | 出口项目 | Chūkǒu xiàngmù | Hạng mục xuất khẩu |
50 | 进口总值 | Jìnkǒu zǒng zhí | Tổng giá trị nhập khẩu |
51 | 入超 | Rù chāo | Nhập siêu |
52 | 出超 | Chū chāo | Xuất siêu |
53 | 报价 | Bàojià | Báo giá |
54 | 商品价格 | Shāngpǐn jiàgé | Giá cả hàng hóa |
55 | 定价 | Dìngjià | Định giá |
56 | 交货价格 | Jiāo huò jiàgé | Giá giao hàng |
57 | 到岸价格 | Dào àn jiàgé | Giá CIF ( đến cảng ) |
58 | 优惠价格 | Yōuhuì jiàgé | Giá ưu đãi |
59 | 数量 | Shùliàng | Số lượng |
60 | 商品检验 | Shāngpǐn jiǎnyàn | Kiểm nghiệm hàng hóa |
61 | 质量 | Zhìliàng | Chất lượng |
62 | 外贸合同 | Wàimào hétóng | Hợp đồng ngoại thương |
63 | 商品检验证明书 | Shāngpǐn jiǎnyàn zhèngmíng shū | Phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa |
64 | 商品检验费 | Shāngpǐn jiǎnyàn fèi | Lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa |
65 | 双边贸易协定 | Shuāngbiān màoyì xiédìng | Hiệp định mậu dịch song phương |
Với 65 từ vựng tiếng Trung về buồn bán, nhập khẩu mà chúng tôi chia sẻ mong rằng sẽ giúp bạn được thuận tiện hơn trong công việc, học tập của mình.
Nếu có câu hỏi gì thì xin hãy liên hệ với chúng tôi qua :
– Hotline : 096 548 66 30
– Email : tiengtrunglaclac@gmail.com
– Website : https://tiengtrunglaclac.vn
– Địa chỉ : Tầng 8, CT3A, Mỹ Đình 2, đường Nguyễn Cơ Thạch