Blog

STTChữ HánPhiên ÂmNghĩa
1表弟biǎo dìem họ
2堂兄táng xiōnganh họ( con trai của anh em bố)
3堂弟 tángdìanh em họ ( bé tuổi hơn mình )
4堂姐táng jiě/chị họ (con gái của anh em bố)
5堂妹táng mèiem họ
6孙女 sūn nǚcháu gái
7孙子 sūnzicháu trai
8曾孙女zēng sūn nǚ/chắt ( gái )
9曾孙子zēng sūn zǐchắt ( trai )
10一代人 yī dài rénmột thế hệ
11亲戚 qīnqihọ hàng
12后父 hòu fùbố dượng
13后母 hòu mǔmẹ kế, mẹ ghẻ
14姨丈yí zhàngdượng, chú (chồng của dì)
15后母 hòu mǔmẹ kế, mẹ ghẻ
16婶婶 shěn shěnthím (vợ em trai bố)
17继子 jìzǐcon trai riêng
18继女 jìnǚcon gái riêng
19侄子 zhí zicháu trai (con của anh chị em)
20外甥女 wài sheng nǚcháu gái (con của anh chị em)
21外甥wài shengcháu trai (con của anh chị em)
22儿子ér zicon trai
23女儿nǚ ercon gái
24女婿 nǚxùcon rể
25小舅子xiǎo jiù zǐchồng em vợ
26大舅子dà jiù zǐanh vợ
27小姨子xiǎo yí zǐem vợ
28大姑 dà gū chị gái chồng
29小姑 xiǎo gūcô ( em gái chồng)
30大伯 dà bóanh chồng
31小叔 xiǎo shūem chồng
32丈夫 zhàngfuChồng
33妻子 qīziVợ
34姐夫 jiěfūanh rể
35妹夫 mèifūem rể
36姐妹 jiěmèichị em gái
37兄弟 xiōngdìanh em trai
38大嫂 dàsǎochị dâu
39弟妹 dì mèiem dâu

Trên đây là các từ vựng tiếng Trung chủ đề gia đình. Hy vọng nó sẽ giúp ích cho việc học tiếng Trung của bạn. Nếu cần hỗ trợ về việc học tiếng Trung thì các bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua :

– Hotline : 096 548 66 30

– Email : tiengtrunglaclac@gmail.com

– Website : https://tiengtrunglaclac.vn

– Địa chỉ : Tầng 8, CT3A, Mỹ Đình 2, đường Nguyễn Cơ Thạch