Blog
Tiếng Trung Lạc Lạc > Blog > KHO KIẾN THỨC > Từ vựng tiếng Trung > Từ vựng tiếng Trung chủ đề : Màu Sắc
Từ vựng tiếng Trung chủ đề : Màu Sắc
- Tháng Mười Hai 22, 2017
- Posted by: Lạc Lạc
- Category: KHO KIẾN THỨC Từ vựng tiếng Trung
Không có phản hồi

Tiếng Trung Lạc Lạc xin giới thiệu với các bạn 113 từ vựng tiếng Trung chủ đề màu sắc. Đây là các từ vựng đã được chúng tôi tổng hợp lại để giúp các bạn có thể học từ vựng tiếng Trung một cách tốt nhất.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề màu sắc
STT | Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 颜色 | yánsè | Màu sắc |
2 | 红色 | hóngsè | Màu đỏ |
3 | 黄色 | huángsè | Màu vàng |
4 | 蓝色 | lán sè | Màu xanh lam |
5 | 白色 | báisè | Màu trắng |
6 | 黑色 | hēisè | Màu đen |
7 | 橙色 | chéngsè | Màu cam |
8 | 绿色 | l ǜ sè | Màu xanh lá |
9 | 紫色 | z ǐ sè | Màu tím |
10 | 灰色 | huīsè | Màu ghi, màu xám |
11 | 粉红色 | fěnhóngsè | Màu hồng phấn |
12 | 粉蓝色 | fěn lán sè | Màu xanh lợt |
13 | 咖啡色 | kāfēisè | Màu café |
14 | 红褐色 | hóng hésè | Màu đỏ đậm |
15 | 金色 | jīnsè | Màu vàng (gold) |
16 | 褐紫红色 | hè z ǐ hóngsè | Màu đỏ bóoc đô |
17 | 灰棕色 | huī zōngsè | Màu tro |
18 | 浅蓝色 | qi ǎ n lán sè | Màu xanh da trời |
19 | 深蓝色 | shēnlán sè | Màu xanh lam đậm |
20 | 浅绿色 | qi ǎ n l ǜ sè | Màu xanh lá nhạt |
21 | 深绿色 | shēn l ǜ sè | Màu xanh lá đậm |
22 | 深紫色 | shēn z ǐ sè | Màu tím đậm |
23 | 浅紫色 | qi ǎ n z ǐ sè | Màu tím nhạt |
24 | 碧色 | bì sè | Màu xanh ngọc |
25 | 彩色 | c ǎ i sè | Màu sắc |
26 | 苍色 | cāng sè | Màu xanh biếc |
27 | 沧色 | cāng sè | Màu xanh ngắt |
28 | 赤色 | chìsè | Màu đỏ son |
29 | 翠色 | cuì sè | Màu xanh biếc |
30 | 丹色 | dān sè | Màu đỏ |
31 | 栗色 | lìsè | Màu hạt dẻ |
32 | 褐色 | hèsè | Màu nâu |
33 | 棕色 | zōngsè | Màu nâu |
34 | 天蓝色 | tiānlán sè | Màu xanh da trời |
35 | 玄色 | xuán sè | Màu đen huyền |
36 | 银色 | yínsè | Màu bạc |
37 | 猩红色 | xīnghóngsè | Màu đỏ ổi |
38 | 银红色 | yín hóngsè | Màu đỏ bạc |
39 | 肉红色 | ròu hóngsè | Màu đỏ thịt |
40 | 桔红色 | jú hóngsè | Màu cam quýt |
41 | 血红色 | xiě hóngsè | Màu đỏ tươi |
42 | 火红色 | hu ǒ hóngsè | Màu đỏ rực |
43 | 橘红色 | jú hóngsè | Màu đỏ quýt |
44 | 杏红色 | xìng hóngsè | Màu đỏ quả hạnh |
45 | 牛血红色 | niú xiě hóngsè | Màu đỏ tiết bò |
46 | 铜红色 | tóng hóngsè | Màu đỏ đồng |
47 | 枣红色 | z ǎ o hóngsè | Màu táo đỏ |
48 | 米黄色 | m ǐ huángsè | Màu ngà |
49 | 金黄色 | jīn huángsè | Màu vàng óng |
50 | 蜡黄色 | là huángsè | Màu vàng bóng |
51 | 鹅黄色 | éhuángsè | Màu vàng tơ |
52 | 姜黄色 | jiāng huángsè | Màu vàng nghệ |
53 | 柠檬黄色 | níngméng huángsè | Màu vàng chanh |
54 | 玛瑙红色 | m ǎ n ǎ o hóngsè | Màu đỏ mã não |
55 | 黄褐色 | huáng hésè | Màu vàng nâu |
56 | 鲜粉红色 | xiān fěnhóngsè | Màu hồng tươi |
57 | 赭色 | zhě sè | Màu đỏ sẫm |
58 | 银白色 | yín báisè | Màu trắng bạc |
59 | 茶色 | chásè | Màu chè |
60 | 土黄色 | t ǔ huángsè | Màu vàng đất |
61 | 杏黄色 | xìng huángsè | Màu vàng quả hạnh |
62 | 赤褐色 | chìhésè | Màu nâu đỏ |
63 | 碧绿色 | bì l ǜ sè | Màu xanh bi |
64 | 浅粉红色 | qi ǎ n fěnhóngsè | Màu hồng nhạt |
65 | 灰棕色 | huī zōngsè | Màu nâu xám |
66 | 靛蓝色 | diànlán sè | Màu chàm |
67 | 青白色 | qīng báisè | Màu trắng xanh |
68 | 青黄色 | qīng huángsè | Màu vàng xanh |
69 | 青莲色 | qīng lián sè | Màu cánh sen |
70 | 浅黄色 | qi ǎ n huángsè | Màu vàng nhạt |
71 | 深黄色 | shēn huángsè | Màu vàng đậm |
72 | 酱色 | jiàngsè | Màu tương |
73 | 紫红色 | z ǐ hóngsè | Màu mận chín |
74 | 深红色 | shēn hóng sè | Màu mận chín |
75 | 天青色 | tiān qīngsè | Màu trong xanh |
76 | 栗褐色 | lì hésè | Màu nâu hạt dẻ |
77 | 胭脂红色 | yānzhī hóng sè | Màu son đỏ |
78 | 黄棕色 | huáng zōngsè | Màu vàng nâu |
79 | 铜色 | tóng sè | Màu đồng |
80 | 奶油白色 | n ǎ iyóu báisè | Màu trắng kem |
81 | 墨绿色 | mò l ǜ sè | Màu xanh sẫm |
82 | 鲜红色 | xiānhóng sè | Màu đỏ tươi |
83 | 象牙黄色 | xiàngyá huángsè | Màu vàng ngà |
84 | 淡紫色 | dàn z ǐ sè | Màu tím hoa cà |
85 | 蓝紫色 | lán z ǐ sè | Xanh tím than |
86 | 乳白色 | r ǔ báisè | Màu trắng sữa |
87 | 苔绿色 | tái l ǜ sè | Màu xanh rêu |
88 | 雪白色 | xuě báisè | Màu trắng tuyết |
89 | 灰白色 | huībáisè | Màu tro |
90 | 桃色 | táosè | Màu hồng đào |
91 | 玫瑰红色 | méi gui hóng sè | Màu đỏ hoa hồng |
92 | 宝蓝色 | b ǎ olán sè | Màu lam sang |
93 | 宝石红色 | b ǎ oshí hóng sè | Màu đỏ bảo thạch |
94 | 深褐色 | shēn hésè | Màu nâu đậm |
95 | 浅褐色 | qi ǎ n hésè | Màu nâu nhạt |
96 | 海绿色 | h ǎ i l ǜ sè | Màu xanh nước biển |
97 | 海水蓝色 | h ǎ ishu ǐ lán sè | Màu xanh nước biển |
98 | 橄榄色 | g ǎ nl ǎ n sè | Màu quả ô-liu |
99 | 孔雀蓝色 | k ǒ ngquè lán sè | Màu xanh lông công |
100 | 苍黄色 | cāng huáng sè | Màu vàng xanh |
101 | 棕黑色 | zōng hēisè | Màu nâu đen |
102 | 鲜粉红色 | xiān fěnhóng sè | Màu hồng tươi |
103 | 鼠灰色 | sh ǔ huīsè | Màu ghi lông chuột |
104 | 嫩色 | nènsè | Màu nhạt |
105 | 浅色 | qi ǎ nsè | Màu nhạt |
106 | 深色 | shēnsè | Màu đậm |
107 | 红棕色 | hóng zōngsè | Màu nâu đỏ |
108 | 浅棕色 | qi ǎ n zōngsè | Màu nâu nhạt |
109 | 深棕色 | shēn zōngsè | Màu nâu đậm |
110 | 青蓝色 | qīng lán sè | Màu xanh lam |
111 | 群青色 | qún qīngsè | Màu xanh thẫm |
112 | 蛋黄色 | dànhuáng sè | Màu lòng đỏ trứng gà |
113 | 米色 | m ǐ sè | Màu vàng nhạt |
Mọi thắc mắc xin liên hệ :
– Hotline : 096 548 66 30
– Email : tiengtrunglaclac@gmail.com
– Website : https://tiengtrunglaclac.vn
– Địa chỉ : Tầng 8, CT3A, Mỹ Đình 2, đường Nguyễn Cơ Thạch