Blog
30 môn học trong tiếng Trung
- Tháng Tư 2, 2019
- Posted by: Lạc Lạc
- Category: KHO KIẾN THỨC Từ vựng tiếng Trung
Không có phản hồi
Từ vựng tiếng Trung về các môn học | |||
Stt |
Tiếng Trung | Phiên âm |
Nghĩa |
1 | 代数 | dàishù | đại số |
2 | 算数 | suàn shù | số học |
3 | 语文 | yǔwén | ngữ văn |
4 | 英语 | yīngyǔ | tiếng anh |
5 | 外语 | wàiyǔ | ngoại ngữ |
6 | 几何 | jǐhé | hình học |
7 | 历史 | lìshǐ | lịch sử |
8 | 物理 | wùlǐ | vật lý |
9 | 地理 | dìlǐ | địa lý |
10 | 音乐 | yīnyuè | âm nhạc |
11 | 体育 | tǐyù | thể dục |
12 | 化学 | huàxué | hóa học |
13 | 政治 | zhèngzhì | chính trị |
14 | 美术 | měishù | mỹ thuật |
15 | 图画 | túhuà | đồ họa |
16 | 生物 | shēngwù | sinh vật |
17 | 军训课 | jūnxùn kè | quân sự |
18 | 文科 | wén kē | khoa học xã hội |
19 | 法律学 | fǎlǜ xué | môn pháp luật |
20 | 心理学 | xīnlǐ xué | tâm lý học |
21 | 语言学 | yǔyán xué | ngôn ngữ học |
22 | 语音学 | yǔyīn xué | ngữ âm học |
23 | 经济学 | jīngjì xué | kinh tế học |
24 | 社会学 | shèhuì xué | xã hội học |
25 | 教育学 | jiàoyù xué | giáo dục học |
26 | 政治学 | zhèngzhì xué | chính trị học |
27 | 考古学 | kǎogǔ xué | khảo cổ học |
28 | 统计学 | tǒngjì xué | thống kê học |
29 | 主课 | zhǔkè | môn chính |
30 | 副课 | fù kè | môn phụ |