Blog
Tiếng Trung Lạc Lạc > Blog > KHO KIẾN THỨC > Từ vựng tiếng Trung > Các hoạt động ở nhà trong tiếng Trung
Các hoạt động ở nhà trong tiếng Trung
- Tháng Tư 2, 2019
- Posted by: Lạc Lạc
- Category: KHO KIẾN THỨC Từ vựng tiếng Trung
Không có phản hồi
Từ vựng về các hoạt động ở nhà |
|||
STT |
Tiếng Trung | Phiên âm |
Nghĩa |
1 | 回家 | huí jiā | về nhà |
2 | 上厕所 | shàng cè suǒ | đi vệ sinh |
3 | 脱衣服 | tuō yī fú | cởi quần áo |
4 | 洗手 | xǐ shǒu | rửa tay |
5 | 休息 | xiū xī | nghỉ ngơi |
6 | 看电影 | kàn diàn yǐng | xem tivi |
7 | 听音乐 | tīng yīn yuè | nghe nhạc |
8 | 洗澡 | xǐ zǎo | tắm |
9 | 泡澡 | pào zǎo | tắm trong bồn |
10 | 穿衣服 | chuān yī fú | mặc quần áo |
11 | 刷牙 | shuā yá | đánh răng |
12 | 洗脸 | xǐ liǎn | rửa mặt |
13 | 照镜子 | zhào jìng zǐ | soi gương |
14 | 刮胡子 | guā hú zǐ | cạo râu |
15 | 穿鞋 | chuān xié | đeo giày |
16 | 拿包 | ná bāo | cầm túi, đeo túi |
17 | 化妆 | huà zhuāng | trang điểm |
18 | 梳头 | shū tóu | chải tóc, chải đầu |
19 | 睡觉 | shuì jiào | đi ngủ |
20 | 玩游戏 | wán yóu xì | chơi game |
21 | 上床 | shàng chuáng | lên giường |
22 | 起床 | qǐ chuáng | thức dậy |
23 | 关灯 | guān dēng | tắt đèn |
24 | 读报纸 | dú bào zhǐ | đọc báo, xem báo |
25 | 吃晚饭 | chī wǎn fàn | ăn tối |
26 | 吃早饭 | chī zǎo fàn | ăn sáng |
27 | 出门 | chū mén | đi ra ngoài |
28 | 用牙线清洁 | yòng yáxiàn qīngjié | làm sạch răng bằng chỉ nha khoa |
29 | 刷头发 | shuā tóufa | vuốt tóc |
30 | 睡眠 | shuìmián | ngủ |