Blog
Tiếng Trung Lạc Lạc > Blog > KHO KIẾN THỨC > Từ vựng tiếng Trung > Từ vựng các món ăn trong tiếng Trung
Từ vựng các món ăn trong tiếng Trung
- Tháng Tư 2, 2019
- Posted by: Lạc Lạc
- Category: KHO KIẾN THỨC Từ vựng tiếng Trung
Không có phản hồi
Từ vựng tiếng Trung về các món ăn quen thuộc |
|||
STT |
Tiếng Trung | Phiên âm |
Nghĩa |
1 | 包子 | bāozi | bánh bao |
2 | 蛋糕 | dàngāo | bánh gato |
3 | 香蕉饼 | xiāngjiāo bǐng | bánh chuối |
4 | 越南面包 | yuènán miànbāo | bánh mỳ |
5 | 越南面包和午餐肉 | yuènán miànbāo hé wǔcān ròu | bánh mỳ pate |
6 | 炸糕 | zhà gāo | bánh nướng |
7 | 鱼米线 | yú mǐxiàn | bún cá |
8 | 螺丝粉 | luósī fěn | bún ốc |
9 | 汤水 | tāngshuǐ | nươc canh |
10 | 炒饭 | chǎofàn | cơm rang |
11 | 豆腐 | dòufu | đậu phụ |
12 | 方便面 | fāngbiànmiàn | mì tôm |
13 | 玉米 | yùmǐ | ngô |
14 | 春卷 | chūnjuǎn | nem |
15 | 饺子 | jiǎozi | sủi cảo |
16 | 毛蛋 | máo dàn | trứng vịt lộn |
17 | 绿豆面糯米团 | lǜ dòu miàn nuòmǐ tuán | xôi xéo |
18 | 广南米粉 | Guǎngnán mǐfěn | mỳ quảng |
19 | 牛肉粉 | niú ròu fěn | phở bò |
20 | 烧烤 | shāokǎo | đồ nướng |
21 | 冬瓜汤 | dōngguā tāng | canh bí |
22 | 煎鸡蛋 | jiān jīdàn | trứng ốp lết |
23 | 珍珠奶茶 | zhēnzhū nǎi chá | trà sữa trân châu |
24 | 豆浆 | dòujiāng | sữa đậu nành |
25 | 鱼露米线 | yú lù mǐxiàn | bún mắm |
26 | 炒牛肉饭 | chǎo niúròu fàn | cơm thịt bò xào |
27 | 肉松 | ròusōng | ruốc |
28 | 鸡肉粉 | jīròu fěn | phở gà |
29 | 糯米饭 | nuòmǐ fàn | xôi |
30 | 糖羹 | táng gēng | chè |