Blog
Tiếng Trung Lạc Lạc > Blog > KHO KIẾN THỨC > Từ vựng tiếng Trung > Từ vựng tiếng Trung chủ đề động vật
Từ vựng tiếng Trung chủ đề động vật
- Tháng Hai 5, 2018
- Posted by: Lạc Lạc
- Category: KHO KIẾN THỨC Từ vựng tiếng Trung
Không có phản hồi

Đến với tiếng Trung Lạc Lạc lần này chúng tôi xin chia sẻ với các bạn về các từ vựng tiếng Trung có chủ đề động vật. Đây là một trong những chủ đề được rất nhiều các bạn quan tâm và gửi yêu cầu cho chúng tôi. Và dưới đây sẽ là các từ vựng tiếng Trung chủ đề động vật để các bạn có thể tham khảo nhé.
STT | Tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 鸡 | jī | gà |
2 | 鸭 | yā | vịt |
3 | 猫 | māo | mèo |
4 | 狗 | gǒu | chó |
5 | 兔 | tù | thỏ |
6 | 牛 | niú | bò |
7 | 大象 | dàxiàng | con voi |
8 | 长颈鹿 | hángjǐnglù | hươu cao cổ |
9 | 犀牛 | xīniú | Tê giác |
10 | 狮子 | shīzi | sư tử |
11 | 豹子 | bàozi | con báo |
12 | 猴子 | hóuzi | con khỉ |
13 | 鱼 | yú | cá |
14 | 海豚 | hǎitún | cá heo |
15 | 鲨鱼 | shāyú | cá mập |
16 | 章鱼 | zhāngyú | bạch tuộc |
17 | 鱿鱼 | yóuyú | mực |
18 | 水母 | shuǐmǔ | con sứa |
19 | 龙虾 | lóngxiā | tôm hùm |
20 | 鳗鱼 | mányú | lươn |
Mọi thắc mắc về khóa học xin liên hệ :
– Hotline : 096 548 66 30
– Email : tiengtrunglaclac@gmail.com
– Địa chỉ : Tầng 8, CT3A, Mỹ Đình 2, đường Nguyễn Cơ Thạch