Blog
Tiếng Trung Lạc Lạc > Blog > KHO KIẾN THỨC > Từ vựng tiếng Trung > Từ vựng về ngoại hình trong tiếng Trung
Từ vựng về ngoại hình trong tiếng Trung
- Tháng Tư 2, 2019
- Posted by: Lạc Lạc
- Category: KHO KIẾN THỨC Từ vựng tiếng Trung
Không có phản hồi
Từ vựng tiếng trung về ngoại hình |
|||
STT | Tiếng Trung | Phiên âm |
Nghĩa |
1 | 高 | gāo | cao |
2 | 矮 | ǎi | thấp |
3 | 胖 | pàng | béo |
4 | 瘦 | shòu | gầy |
5 | 单眼皮 | dānyǎnpí | mắt một mí |
6 | 络腮胡 | luòsāi hú | râu quai nón |
7 | 短腿 | duǎn tuǐ | chân ngắn |
8 | 个子 | gèzi | dáng người |
9 | 苗条 | miáotiáo | thon thả, mảnh mai |
10 | 柔弱 | róuruò | ẻo lả, yếu đuối |
11 | 肤色 | Fūsè | màu da |
12 | 结实 | jiēshi | khỏe mạnh, to lớn |
13 | 白皙 | báixī | trắng nõn |
14 | 凶恶 | xiōng’è | hung dữ |
15 | 和蔼 | hé’ǎi | hòa nhã |
16 | 漂亮 | piàoliang | xinh đẹp |
17 | 小巧 | xiǎoqiǎo | nhỏ nhắn |
18 | 眼睛 | yǎnjing | đôi mắt |
19 | 鼻子 | bízi | cái mũi |
20 | 酒窝 | jiǔwō | má lúm đồng tiền |
21 | 清秀 | qīngxiù | thanh tú |
22 | 五官端正 | wǔguān duānzhèng | khuôn mặt cân đối |
23 | 戴眼镜 | dài yǎnjìng | đeo kính |
24 | 高鼻梁 | gāo bíliáng | sống mũi cao |
25 | 高颧骨 | gāo quán gǔ | gò má cao |
26 | 秃顶 | tūdǐng | hói đầu |
27 | 痣 | zhì | nốt ruồi |
28 | 疤痕 | bāhén | vết sẹo |
29 | 大耳朵 | dà ěrduǒ | tai to |
30 | 长发 | zhǎng fā | mái tóc dài |