Blog
Tiếng Trung Lạc Lạc > Blog > KHO KIẾN THỨC > Từ vựng tiếng Trung > Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Nội thất
Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Nội thất
- Tháng Mười Hai 7, 2017
- Posted by: Lạc Lạc
- Category: KHO KIẾN THỨC Từ vựng tiếng Trung
Không có phản hồi

Tiếng Trung Lạc Lạc xin chia sẻ với các bạn những từ vựng về tiếng Trung trong chủ đề nội thất. Dưới đây là các từ vựng về lĩnh vực nội thất hay được sử dụng hiện nay.
Từ vựng tiếng Trung chủ đề nội thất
STT | Chữ Hán | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 空调 | kòngtiáo | Điều hòa |
2 | 公寓 | gōngyù | Chung cư |
3 | 阳台 | yángtái | Ban công |
4 | 地下室 | dìxiàshì | Tầng hầm |
5 | 浴缸 | yùgāng | Bồn tắm |
6 | 浴室 | yùshì | Buồng tắm |
7 | 铃 | líng | Chuông |
8 | 百叶窗 | bǎiyèchuāng | Mành che |
9 | 烟囱 | yāncōng | Ống khói |
10 | 清洗剂 | qīngxǐ jì | Chất tẩy rửa |
11 | 冷却器 | lěngquè qì | Máy làm mát |
12 | 柜台 | guìtái | Quầy |
13 | 坐垫 | zuòdiàn | Đệm |
14 | 门 | Mén | Cửa |
15 | 垃圾箱 | lājī xiāng | Thùng rác |
16 | 电梯 | diàntī | Thang máy |
17 | 入口 | rùkǒu | Lối vào |
18 | 围栏 | wéilán | Hàng rào |
19 | 火灾报警 | huǒzāi bàojǐng | Chuông báo cháy |
20 | 壁炉 | bìlú | Lò sưởi |
21 | 花盆 | huā pén | Chậu hoa |
22 | 车库 | chēkù | Nhà xe |
23 | 花园 | huāyuán | Vườn |
24 | 暖气 | nuǎnqì | Hệ thống lò sưởi |
25 | 房子 | fángzi | Căn phòng, nhà |
26 | 门牌号码 | ménpái hàomǎ | Số nhà |
27 | 烫衣板 | tàng yī bǎn | Bàn để ủi |
28 | 厨房 | chúfáng | Nhà bếp |
29 | 房东 | fángdōng | Chủ nhà |
30 | 照明开关 | zhàomíng kāiguān | Công tắc đèn |
31 | 客厅 | kètīng | Phòng khách |
32 | 邮箱 | yóuxiāng | Hộp thư |
33 | 游泳池 | yóuyǒngchí | Bể bơi |
34 | 插座 | chāzuò | Ổ cắm điện |
35 | 走廊 | zǒuláng | Hành lang |
36 | 搬迁 | bānqiān | di dời |
37 | 出租 | chūzū | Cho thuê |
38 | 厕所 | cèsuǒ | Nhà vệ sinh |
39 | 瓦 | wǎ | ngói lợp |
40 | 淋浴 | línyù | Vòi hoa sen |
41 | 楼梯 | lóutī | Cầu thang |
42 | 炉子 | lúzǐ | Bếp lò |
43 | 书房 | shūfáng | Phòng học/làm việc |
44 | 水龙头 | shuǐlóngtóu | Vòi nước |
45 | 瓷砖 | cízhuān | Gạch lát |
46 | 吸尘器 | xīchénqì | Máy hút bụi |
47 | 墙 | qiáng | Bức tường |
48 | 壁纸 | bìzhǐ | Giấy dán tường |
49 | 窗口 | chuāngkǒu | Cửa sổ |
50 | 卧房 | Wòfáng | Phòng ngủ |
51 | 窗帘子 | Chuānglián | Rèm cửa sổ |
52 | 空调 | kōngtiáo | Điều hòa |
53 | 冰箱 | bīngxiāng | Tủ lạnh |
54 | 沙发 | shāfā | Ghế sofa |
55 | 电话 | diànhuà | điện thoại |
56 | 灯泡 | dēngpào | Bóng đèn |
57 | 衣柜 | yīguì | Tủ quần áo |
58 | 被子 | bèizi | Chăn |
59 | 枕头 | zhěntóu | Gối |
60 | 衣架 | yījià | Móc treo quần áo |
Trên đây là các từ vựng tiếng trung chủ đề nội thất hay được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng nó sẽ giúp ích được cho bạn .
Nếu muốn tham gia một lớp học tiếng trung cơ bản tại Hà Nội các bạn có thể đến Tiếng Trung Lạc Lạc để có thể tham gia vào một môi trường học tiếng Trung tốt nhất hiện nay.
Mọi thắc mắc xin liên hệ :
– Hotline : 096 548 66 30
– Email : tiengtrunglaclac@gmail.com
– Website : https://tiengtrunglaclac.vn
– Địa chỉ : Tầng 8, CT3A, Mỹ Đình 2, đường Nguyễn Cơ Thạch