Blog
Tiếng Trung Lạc Lạc > Blog > KHO KIẾN THỨC > Từ vựng tiếng Trung > Từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả
Từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả
- Tháng Hai 1, 2018
- Posted by: Lạc Lạc
- Category: KHO KIẾN THỨC Từ vựng tiếng Trung
Không có phản hồi
Lần này tiếng Trung Lạc Lạc xin chia sẻ với các bạn 60 từ vựng tiếng Trung chủ đề hoa quả. Hy vọng nó sẽ giúp bạn bổ sung vốn từ vựng tiếng Trung một cách tốt hơn.
STT | Chữ Hán | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 柿子 | shìzi | quả hồng |
2 | 桑葚 | sāngrèn | dâu tằm |
3 | 樱桃 | yīngtáo | Anh đào |
4 | 牛油果, 油梨 | niúyóuguǒ, yóu lí | Bơ |
5 | 橙 | chéng | Cam |
6 | 酸橙 | suān chéng | Cam chua |
7 | 脐橙 | qíchéng | Cam mật |
8 | 甜橙 | tián chéng | Cam ngọt |
9 | 槟榔 | bīnláng | Cau |
10 | 柠檬 | níngméng | Chanh |
11 | 成熟的 | chéngshú de | Chín |
12 | 青梅 | qīngméi | Cây thanh mai (mơ xanh) |
13 | 红毛丹 | hóng máo dān | Chôm chôm |
14 | 芭蕉 | bājiāo | Chuối tây |
15 | 香蕉 | xiāngjiāo | Chuối tiêu |
16 | 金酸枣 | jīn suānzǎo | Cóc |
17 | 荸荠 | bíjì | Củ mã thầy, củ năng |
18 | 草莓 | cǎoméi | Dâu tây |
19 | 西瓜 | xīguā | Dưa hấu |
20 | 蜜瓜 | mì guā | Dưa hồng, dưa bở |
21 | 香瓜, 甜瓜 | xiāngguā, tiánguā | Dưa lê |
22 | 哈密瓜 | hāmìguā | Dưa vàng hami (dưa tuyết) |
23 | 菠萝 | bōluó | Dứa, thơm, khóm |
24 | 椰子 | yēzi | Dừa |
25 | 桃子 | táozi | Đào |
26 | 蟠桃 | pántáo | Đào bẹt |
27 | 毛桃 | máotáo | Đào lông (đào dại) |
28 | 木瓜 | mùguā | Đu đủ |
29 | 杏仁 | xìngrén | Hạnh nhân |
30 | 杨桃 | yángtáo | Khế |
31 | 核桃 | hétáo | Hồ đào, hạnh đào |
32 | 山核桃 | shān hétáo | Hồ đào rừng |
33 | 龙眼 | lóngyǎn | Long nhãn |
34 | 石榴 | shíliú | Lựu |
35 | 番荔枝 | fān lìzhī | Mãng cầu |
36 | 刺果番荔枝 | cì guǒ fān lìzhī | Mãng cầu xiêm |
37 | 猕猴桃, 奇异果 | míhóutáo, qíyì guǒ | Kiwi |
38 | 梨 | lí | Lê |
39 | 苹果梨 | píngguǒlí | Lê táo (một loại lê) |
40 | 雪梨 | xuělí | Lê tuyết |
41 | 山竹 | shānzhú | Măng cụt |
42 | 黑莓 | hēiméi | Mâm xôi đen |
43 | 李子 | lǐzǐ | Mận |
44 | 酸豆 | suān dòu | Me |
45 | 甘蔗 | gānzhè | Mía |
46 | 梅子 | méizi | Mơ, mai |
47 | 葡萄 | pútáo | Quả nho (cây nho) |
48 | 番石榴 | fān shíliú | Ổi |
49 | 柚子 | yòuzi | Quả bưởi, cây bưởi |
50 | 人面子 | rén miànzi | Quả sấu |
51 | 无花果 | wúhuāguǒ | Quả sung |
52 | 橄榄 | gǎnlǎn | Quả trám, cà na |
53 | 蓝莓 | lánméi | Quả việt quất |
54 | 油桃 | yóu táo | Quả xuân đào |
55 | 金橘 | jīn jú | Quất, tắc |
56 | 红桔 | hóng jú | Quýt đỏ |
57 | 柑橘 | gānjú | Quýt đường |
58 | 无核桔 | wú hé jú | Quýt không hạt |
59 | 西印度樱桃 | xī yìndù yīngtáo | Sơri |
60 | 榴莲 | liúlián | Sầu riêng |
Trên đây là các từ vựng tiếng Trung chủ đề về các loại hoa quả. Nếu có bất kì thắc mắc gì các bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua :
– Hotline : 096 548 66 30
– Email : tiengtrunglaclac@gmail.com
– Địa chỉ : Tầng 8, CT3A, Mỹ Đình 2, đường Nguyễn Cơ Thạch