Blog
Tiếng Trung Lạc Lạc > Blog > KHO KIẾN THỨC > Từ vựng tiếng Trung > Từ vựng tiếng trung theo chủ đề : Thời tiết
Từ vựng tiếng trung theo chủ đề : Thời tiết
- Tháng Mười Hai 14, 2017
- Posted by: Lạc Lạc
- Category: KHO KIẾN THỨC Từ vựng tiếng Trung
Không có phản hồi

Lần này Tiếng Trung Lạc Lạc xin chia sẻ với các bạn các từ vựng tiếng Trung chủ đề thời tiết . Đây sẽ là những từ vựng mà bạn hay sử dụng khi nói câu liên quan đến thời tiết. Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng đó ở bài viết dưới đây nhé :
Các từ vựng tiếng Trung chủ đề Thời tiết thông dụng
STT | Chữ Hán | Phiên Âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
1 | 云彩 | yúncǎi | mây, áng mây |
2 | 雨 | yǔ | mưa |
3 | 雨滴 | yǔ dī | giọt mưa |
4 | 伞 | sǎn | cái ô, cái dù |
5 | 雨衣 | yǔyī | áo mưa |
6 | 闪电 | shǎndiàn | chớp |
7 | 雷 | léi | sấm |
8 | 彩虹 | cǎihóng | cầu vồng |
9 | 风 | fēng | gió |
10 | 龙卷风 | lóngjuǎnfēng | gió xoáy, gió lốc, vòi rồng |
11 | 温度计 | wēndùjì | nhiệt kế |
12 | 雪 | xuě | tuyết |
13 | 雪花 | xuěhuā | hoa tuyết |
14 | 冰 | Bīng | băng |
15 | 冰柱 | bīng zhù | cột băng, trụ băng |
16 | 雪人 | Xuěrén | người tuyết |
17 | 洪水 | Hóngshuǐ | lũ, nước lũ, hồng thủy |
18 | 热 | rè | nóng |
19 | 冷 | lěng | lạnh |
20 | 湿气 | shī qì | độ ẩm, sự ẩm ướt |
21 | 薄雾 | bówù | sương mù |
22 | 雾气 | wù qì | sương, sương mù |
23 | 毛毛雨 | máomáoyǔ | mưa phùn |
24 | 阵雨 | Zhènyǔ | cơn mưa, mưa rào |
25 | 飓风 | jùfēng | gió lốc |
26 | 暴风 | Bàofēng | bão |
27 | 雨夹雪 | yǔ jiā xuě | mưa tuyết |
28 | 冰雹 | bīngbáo | mưa đá |
29 | 微风 | wēifēng | gió nhẹ |
30 | 狂风 | kuángfēng | gió lớn |
31 | 阵风 | zhènfēng | cuồng phong |
32 | 露水 | lùshuǐ | hạt sương,giọt sương |
33 | 霜 | shuāng | sương, sương giá |
Trên đây là các từ vựng Tiếng Trung chủ đề thời tiết. Hy vọng nó sẽ có ích cho việc học tiếng Trung của bạn. Nếu có bất kì thắc mắc gì các bạn có thể liên hệ với Lạc Lạc qua :
– Hotline : 096 548 66 30
– Email : tiengtrunglaclac@gmail.com
– Website : tiengtrunglaclac.vn
– Địa chỉ : Tầng 8, CT3A, Mỹ Đình 2, đường Nguyễn Cơ Thạch